Thi công đồ gỗ nội thất

Bảng báo giá gỗ thi công – sản xuất kệ tivi 

(áp dụng từ ngày 01/01/2013)

STT Thông số Loại gỗ ĐV Tính Đơn giá
(VNĐ)
1 Chiều cao từ 40cm – 50cm
(Chiều dài tối da 1,2m)
(Chiều dài >1,2m liên hệ để có báo giá chi tiết)

Xoan Đào

Bộ

3.600.000

 2

Sồi Nga, Sồi Mỹ

3.500.000

 3

Bạch tùng

3.200.000

 4

Verneer Sồi

2.800.000

 5

Verneer Xoan Đào

2.800.000

 6

Verneer Còng

3.200.000

 7

Công nghiệp MDF

2.800.000

 8

Lát Chum

3.500.000

 9

Thông Lào

2.900.000

 10

Giáng Hương

6.500.000

 11

Lim Lào

6.500.000

1 Chiều cao từ 60cm – 80cm
(Chiều dài tối da 1,2m)
(Chiều dài >1,2m liên hệ để có báo giá chi tiết)

Xoan Đào

Bộ

4.100.000

 2

Sồi Nga, Sồi Mỹ

4.000.000

 3

Bạch tùng

3.800.000

 4

Verneer Sồi

3.400.000

 5

Verneer Xoan Đào

3.400.000

 6

Verneer Còng

3.700.000

 7

Công nghiệp MDF

3.400.000

 8

Lát Chum

4.400.000

 9

Thông Lào

3.400.000

 10

Giáng Hương

7.500.000

 11

Lim Lào

7.500.000

1 Chiều cao từ 90cm – 1m
(Chiều dài tối da 1,2m)(Chiều dài >1,2m liên hệ để có báo giá chi tiết)

Xoan Đào

Bộ

4.600.000

 2

Sồi Nga, Sồi Mỹ

4.500.000

 3

Bạch tùng

4.200.000

 4

Verneer Sồi

3.900.000

 5

Verneer Xoan Đào

3.900.000

 6

Verneer Còng

4.000.000

 7

Công nghiệp MDF

3.900.000

 8

Lát Chum

4.800.000

 9

Thông Lào

3.900.000

 10

Giáng Hương

9.500.000

 11

Lim Lào

9.500.000

sản xuất tủ quần áo

(áp dụng từ ngày 01/01/2013)

STT Thông số Loại gỗ ĐV Tính Đơn giá
(VNĐ)
1

Sâu tối đa 60cm

Xoan Đào

M2

3.200.000

 2     Sâu tối đa 60cm

Sồi Nga, Sồi Mỹ

3.000.000

 3      Sâu tối đa 60cm

Bạch tùng

2.900.000

 4       Sâu tối đa 60cm

Verneer Sồi

2.100.000

 5       Sâu tối đa 60cm

Verneer Xoan Đào

2.200.000

 6       Sâu tối đa 60cm

Verneer Còng

3.000.000

 7       Sâu tối đa 60cm

Công nghiệp MDF

2.000.000

 8       Sâu tối đa 60cm

Lát Chum

3.500.000

 9       Sâu tối đa 60cm

Thông Lào

2.400.000

 10       Sâu tối đa 60cm

Giáng Hương

5.500.000

 11       Sâu tối đa 60cm

Lim Lào

5.000.000

Bảng báo giá gỗ thi công – sản xuất
giường hộp – giường trẻ em

(áp dụng từ ngày 01/01/2013)

STT Loại sản phẩm
Thông số Loại gỗ ĐV Tính Đơn giá
(VNĐ)
1 Giường hộp 1.6m x 2.0m1.8m x 2.0m

Xoan Đào

Bộ

7.500.000

8.000.000

2 1.6m x 2.0m1.8m x 2.0m

Sồi Nga, Sồi Mỹ

8.500.000

9.000.000

 

3 1.6m x 2.0m1.8m x 2.0m

Verneer

6.500.000

7.000.000

4 1.6m x 2.0m1.8m x 2.0m

Công nghiệp MDF

5.500.000

6.000.000

5 1.6m x 2.0m1.8m x 2.0m

Lát Chum

10.500.000

11.000.000

 6 1.6m  x 2.0m1.8m x 2.0m

Thông Lào

5.000.000

5.500.000

1  

Giường thường

1.6m-1.8m x 2.0m

Xoan Đào

Bộ

6.500.000

2 1.6m-1.8m x 2.0m

Sồi Nga, Sồi Mỹ

7.000.000

3 1.6m-1.8m x 2.0m

Verneer

6.500.000

4 1.6m-1.8m x 2.0m

Công nghiệp MDF

5.000.000

5 1.6m-1.8m x 2.0m

Lát Chum

8.000.000

 6

Thông Lào

7.000.000

1 Giường trẻ em Tùy thuộc thiết kế chúng tôi sẽ có báo giá cụ thể

Xoan Đào

Bộ

Liên hệ

2

Sồi Nga, Sồi Mỹ

Liên hệ

3

Verneer

Liên hệ

4

Công nghiệp MDF

Liên hệ

5

Lát Chum

Liên hệ

 6

Thông Lào

Liên hệ

Bảng báo giá gỗ thi công – sản xuất bàn trang điểm

(áp dụng từ ngày 01/01/2013

STT Thông số Loại gỗ ĐV Tính Đơn giá
(VNĐ)
1 Bàn phấn cao từ H70cm – 80cm
Chiều dài tối đa 80cm(Chiều dài > 80cm liên hệ để có báo giá chi tiết)

Xoan Đào

Bộ

3.800.000

 2

Sồi Nga, Sồi Mỹ

3.500.000

 3

Bạch tùng

2.500.000

 4

Verneer Sồi

2.000.000

 5

Verneer Xoan Đào

2.300.000

 6

Verneer Còng

3.500.000

 7

Công nghiệp MDF

4.500.000

 8

Lát Chum

5.800.000

 9

Thông Lào

4.400.000

 10

Giáng Hương

9.000.000

 11

Lim Lào

9.000.000

1 Bàn phấn cao từ H90cm – 1m
Chiều dài tối đa 80cm(Chiều dài > 80cm liên hệ để có báo giá chi tiết)

Xoan Đào

Bộ

4.000.000

 2

Sồi Nga, Sồi Mỹ

3.800.000

 3

Bạch tùng

2.600.000

 4

Verneer Sồi

3.600.000

 5

Verneer Xoan Đào

3.600.000

 6

Verneer Còng

3.800.000

 7

Công nghiệp MDF

3.100.000

 8

Lát Chum

7.400.000

 9

Thông Lào

4.000.000

 10

Giáng Hương

10.600.000

 11

Lim Lào

10.600.000

                                         Bảng báo giá gỗ thi công – sản xuất

Tủ tài liệu / tủ sách – giá sách

(áp dụng từ ngày 01/01/2013)

STT Sản phẩm
Thông số Loại gỗ ĐV Tính Đơn giá
(VNĐ)
1  

 

Tủ tài liệu

Độ sâu tủ dưới 45cm, tủ trên 35cm, có cánh (gỗ đặc hoặc kính) Xoan Đào M2

1.600.000

 2 Sồi Nga, Sồi Mỹ

1.800.000

 3 Bạch tùng

1.900.000

 4 Verneer Sồi

1.700.000

 5 Verneer Xoan Đào

1.700.000

 6 Verneer Còng

1.800.000

 7 Công nghiệp MDF

1.500.000

 8 Lát Chum

3.200.000

 9 Thông Lào

1.800.000

 10 Giáng Hương

7.200.000

 11 Lim Lào

7.500.000

1  

 

Giá sách

Độ sâu 35cm, không có cánh Xoan Đào M2

1.500.000

 2 Sồi Nga, Sồi Mỹ

1.500.000

 3 Bạch tùng

1.800.000

 4 Verneer Sồi

1.800.000

 5 Verneer Xoan Đào

1.800.000

 6 Verneer Còng

1.900.000

 7 Công nghiệp MDF

1.600.000

 8 Lát Chum

2.900.000

 9 Thông Lào

2.000.000

 10 Giáng Hương

6.000.000

 11 Lim Lào

6.000.000

Bảng báo giá gỗ thi công – sản xuất bộ bàn ăn

(áp dụng từ ngày 01/01/2013)

STT Thông số Loại gỗ ĐV Tính Đơn giá
(VNĐ)
1 – Dài 1,8m x rộng 75cm
– Mặt bàn sử dụng kính cường lực dầy 8mm, có mài trơn.
– 1 bàn và 6 ghế
(Từ 8-10 ghế liên hệ để có báo giá chi tiết)

Xoan Đào

Bộ

7.000.000

 2

Sồi Nga, Sồi Mỹ

6.500.000

 4

Verneer Sồi

5.000.000

 7

Công nghiệp MDF

5.500.000

 8

Lát Chum

7.500.000

 9

Thông Lào

4.500.000

 10

Giáng Hương

18.000.000

 11

Lim Lào

18.000.000